Bước tới nội dung

réclamer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kla.me/

Ngoại động từ

[sửa]

réclamer ngoại động từ /ʁe.kla.me/

  1. Đòi, yêu cầu.
    Réclamer la parole — đòi được phát biểu
    enfant qui réclame sa mère — con đòi mẹ
    réclamer un droit — đòi một quyền lợi
    réclamer l’assistance de quelqu'un — yêu cầu ai giúp đỡ
  2. Đòi hỏi.
    Plante qui réclame beaucoup de soins — cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều

Nội động từ

[sửa]

réclamer nội động từ /ʁe.kla.me/

  1. Khiếu nại, kháng nghị.
    Réclamer contre une injustice — khiếu nại một sự bất công
  2. Can thiệp.
    Réclamer en faveur de quelqu'un — can thiệp cho ai

Tham khảo

[sửa]