réclamer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁe.kla.me/
Ngoại động từ
réclamer ngoại động từ /ʁe.kla.me/
Nội động từ
réclamer nội động từ /ʁe.kla.me/
- Khiếu nại, kháng nghị.
- Réclamer contre une injustice — khiếu nại một sự bất công
- Can thiệp.
- Réclamer en faveur de quelqu'un — can thiệp cho ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “réclamer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)