réclusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.kly.zjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réclusion
/ʁe.kly.zjɔ̃/
réclusions
/ʁe.kly.zjɔ̃/

réclusion gc /ʁe.kly.zjɔ̃/

  1. Sự ẩn cư.
  2. (Luật học, pháp lý) Tội đồ.
    Réclusion à perpétuité — tội đồ chung thân

Tham khảo[sửa]