Bước tới nội dung

réconciliateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kɔ̃.si.lja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít réconciliatrice
/ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/
réconciliatrices
/ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/
Số nhiều réconciliatrice
/ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/
réconciliatrices
/ʁe.kɔ̃.si.lja.tʁis/

réconciliateur /ʁe.kɔ̃.si.lja.tœʁ/

  1. Người giải hòa.

Tham khảo

[sửa]