récupération
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ky.pe.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récupération /ʁe.ky.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
récupérations /ʁe.ky.pe.ʁa.sjɔ̃/ |
récupération gc /ʁe.ky.pe.ʁa.sjɔ̃/
- Sự lấy lại, sự thu về.
- Récupération de ferraille — sự nhặt sắt vụn
- Sự thu hồi.
- Récupération de la chaleur — sự thu hồi nhiệt.
Tham khảo[sửa]
- "récupération". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)