Bước tới nội dung

récurrence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ky.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récurrence
/ʁe.ky.ʁɑ̃s/
récurrences
/ʁe.ky.ʁɑ̃s/

récurrence gc /ʁe.ky.ʁɑ̃s/

  1. (Văn học) Sự trở lại, sự tái diễn.
    La récurrence d’un sentiment — sự tái diễn một tình cảm.

Tham khảo

[sửa]