rédhibitoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rédhibitoire /ʁe.di.bi.twaʁ/ |
rédhibitoires /ʁe.di.bi.twaʁ/ |
Giống cái | rédhibitoire /ʁe.di.bi.twaʁ/ |
rédhibitoires /ʁe.di.bi.twaʁ/ |
rédhibitoire /ʁe.di.bi.twaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Hủy việc bán.
- Action rédhibitoire — sự kiện đòi hủy việc bán
- Vice rédhibitoire — tì vết cho phép hủy việc bán
- (Nghĩa rộng) Có tì vết, khuyết tật lớn và là nguyên nhân làm cho điều đó trở thành không thể chấp nhận được.
- Son mauvais caractère est pour moi rédhibitoire ! - Sự xấu tính của hắn là không thể chấp nhận được với tôi!
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.di.bi.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rédhibitoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)