Bước tới nội dung

réduit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.dɥi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réduit
/ʁe.dɥi/
réduits
/ʁe.dɥi/
Giống cái réduite
/ʁe.dɥit/
réduites
/ʁe.dɥit/

réduit /ʁe.dɥi/

  1. Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ.
    Prix réduit — giá hạ
    Aller à vitesse réduite — đi với tốc độ nhỏ
  2. Thu nhỏ.
    Modèle réduit — mô hình thu nhỏ
  3. (Ngôn ngữ học) Rút ngắn.

Tham khảo

[sửa]