Bước tới nội dung

réflectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.flɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réflectivité
/ʁe.flɛk.ti.vi.te/
réflectivité
/ʁe.flɛk.ti.vi.te/

réflectivité gc /ʁe.flɛk.ti.vi.te/

  1. (Sinh vật học) Tính phản xạ (của dây thần kinh).
  2. (Vật lí) Suất phản xạ.

Tham khảo

[sửa]