Bước tới nội dung

réfrigérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fʁi.ʒe.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

réfrigérer ngoại động từ /ʁe.fʁi.ʒe.ʁe/

  1. Làm lạnh, gây lạnh.
  2. (Nghĩa bóng) Lạnh lùng với, lạnh nhạt tiếp (ai).

Tham khảo

[sửa]