Bước tới nội dung

régalade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɡa.lad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régalade
/ʁe.ɡa.lad/
régalade
/ʁe.ɡa.lad/

régalade gc /ʁe.ɡa.lad/

  1. (Tiếng địa phương) Lửa củi cành.
    Boire à la régalade — ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng

Tham khảo

[sửa]