Bước tới nội dung

régleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɡlœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régleur
/ʁe.ɡlœʁ/
régleur
/ʁe.ɡlœʁ/

régleur /ʁe.ɡlœʁ/

  1. (Công nghiệp học) Thợ điều chỉnh (máy móc).

Tham khảo

[sửa]