régulariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɡy.la.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

régulariser ngoại động từ /ʁe.ɡy.la.ʁi.ze/

  1. Hợp thức hóa.
    Régulariser un document — hợp thức hóa một văn bản
    Régulariser sa situation — hợp thức hóa một mối tình duyên
  2. Điều chỉnh.
    Régulariser le fonctionnement d’un appareil — điều chỉnh sự vận hành một cái máy

Tham khảo[sửa]