régulariser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ɡy.la.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
régulariser ngoại động từ /ʁe.ɡy.la.ʁi.ze/
- Hợp thức hóa.
- Régulariser un document — hợp thức hóa một văn bản
- Régulariser sa situation — hợp thức hóa một mối tình duyên
- Điều chỉnh.
- Régulariser le fonctionnement d’un appareil — điều chỉnh sự vận hành một cái máy
Tham khảo[sửa]
- "régulariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)