Bước tới nội dung

réhabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.bi.li.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réhabilité
/ʁe.a.bi.li.te/
réhabilités
/ʁe.a.bi.li.te/
Giống cái réhabilité
/ʁe.a.bi.li.te/
réhabilités
/ʁe.a.bi.li.te/

réhabilité /ʁe.a.bi.li.te/

  1. Được phục quyền.
    Failli réhabilité — người vỡ nợ được phục quyền

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réhabilité
/ʁe.a.bi.li.te/
réhabilités
/ʁe.a.bi.li.te/

réhabilité /ʁe.a.bi.li.te/

  1. Người được phục quyền.

Tham khảo

[sửa]