Bước tới nội dung

réhabituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.bi.tɥe/

Ngoại động từ

[sửa]

réhabituer ngoại động từ /ʁe.a.bi.tɥe/

  1. Lại tập cho quen, lại tập thành thói quen.

Tham khảo

[sửa]