Bước tới nội dung

réimpression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réimpression
/ʁe.ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
réimpression
/ʁe.ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

réimpression gc /ʁe.ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự in lại.
    La réimpression d’un livre — sự in lại một quyển sách
  2. Sách in lại.

Tham khảo

[sửa]