Bước tới nội dung

réintégration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réintégration
/ʁe.ɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/
réintégrations
/ʁe.ɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/

réintégration gc /ʁe.ɛ̃.te.ɡʁa.sjɔ̃/

  1. Sự phục hồi (quyền lợi... ), sự phục chức.
    Réintégration de la nationalité — sự phục hồi quốc tịch
    la réintégration des fonctionnaires licenciés — sự phục chức cho những nhân viên bị thải hồi

Tham khảo

[sửa]