Bước tới nội dung

rémanence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ma.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rémanence
/ʁe.ma.nɑ̃s/
rémanence
/ʁe.ma.nɑ̃s/

rémanence gc /ʁe.ma.nɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Độ từ .
  2. (Tâm lý học) Sự tồn dư.

Tham khảo

[sửa]