Bước tới nội dung

réminiscence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.mi.ni.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réminiscence
/ʁe.mi.ni.sɑ̃s/
réminiscences
/ʁe.mi.ni.sɑ̃s/

réminiscence gc /ʁe.mi.ni.sɑ̃s/

  1. Sự sực nhớ lại, sự hồi ức.
  2. Điều sực nhớ lại, điều hồi ức.

Tham khảo

[sửa]