Bước tới nội dung

rémouleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.mu.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rémouleur
/ʁe.mu.lœʁ/
rémouleurs
/ʁe.mu.lœʁ/

rémouleur /ʁe.mu.lœʁ/

  1. Người mài dao kéo; người quay dao kéo (đi rong).

Tham khảo

[sửa]