Bước tới nội dung

réouverture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.u.vɛʁ.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réouverture
/ʁe.u.vɛʁ.tyʁ/
réouvertures
/ʁe.u.vɛʁ.tyʁ/

réouverture gc /ʁe.u.vɛʁ.tyʁ/

  1. Sự mở lại, sự mở cửa lại.
    La réouverture du théâtre — sự mở cửa lại nhà hát

Tham khảo

[sửa]