Bước tới nội dung

réplétion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

réplétion gc

  1. (Y học) Chứngdịch.
  2. Sự anh ách.
    Sensation de réplétion — cảm giác anh ách
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mũm mĩm, sự béo mập.

Tham khảo

[sửa]