réprimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pʁi.me/
Ngoại động từ
[sửa]réprimer ngoại động từ /ʁe.pʁi.me/
- Kiềm chế, kìm, nén.
- Réprimer sa colère — nén giận
- réprimer une envie — kiềm chế lòng thèm muốn
- Trấn áp, dẹp.
- Réprimer une insurrection — dẹp một cuộc nổi dậy
Tham khảo
[sửa]- "réprimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)