Bước tới nội dung

répudiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.py.dja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répudiation
/ʁe.py.dja.sjɔ̃/
répudiation
/ʁe.py.dja.sjɔ̃/

répudiation gc /ʁe.py.dja.sjɔ̃/

  1. Sự bỏ vợ.
  2. Sự gạt đi, sự bác bỏ.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự bỏ không hưởng.
    Répudiation d’une succession — sự bỏ không hưởng một gia tài

Tham khảo

[sửa]