répulsion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.pyl.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
répulsion /ʁe.pyl.sjɔ̃/ |
répulsions /ʁe.pyl.sjɔ̃/ |
répulsion gc /ʁe.pyl.sjɔ̃/
- (Vật lý học) Sự đẩy; sức đẩy.
- Répulsion de l’aimant — sức đẩy của nam châm
- Sự ghê tởm.
- éprouver de la répulsion pour quelqu'un — ghê tởm ai
Tham khảo[sửa]
- "répulsion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)