réseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réseau
/ʁe.zɔ/
réseaux
/ʁe.zɔ/

réseau /ʁe.zɔ/

  1. Lưới mạng, mạng lưới.
    Cheveux enveloppés d’un réseau de soie — tóc bao trong một lưới bằng tơ
    Réseau d’une toile d’araignée — mạng nhện
    Réseau de rues — mạng lưới đường phố
    Réseau d’espionnage — mạng lưới gián điệp
    Réseau de voies ferrées — mạng lưới đường sắt
    Réseau capillaire — (giải phẫu) mạng mao mạch

Tham khảo[sửa]