réseau
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.zɔ/
![]() | [ʁe.zɔ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réseau /ʁe.zɔ/ |
réseaux /ʁe.zɔ/ |
réseau gđ /ʁe.zɔ/
- Lưới mạng, mạng lưới.
- Cheveux enveloppés d’un réseau de soie — tóc bao trong một lưới bằng tơ
- Réseau d’une toile d’araignée — mạng nhện
- Réseau de rues — mạng lưới đường phố
- Réseau d’espionnage — mạng lưới gián điệp
- Réseau de voies ferrées — mạng lưới đường sắt
- Réseau capillaire — (giải phẫu) mạng mao mạch
Tham khảo[sửa]
- "réseau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)