résinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

résinier

  1. (Thuộc) Nhựa.
    Industrie résinière — công nghiệp nhựa

Danh từ[sửa]

résinier

  1. Công nhân trích nhựa (thông... ).

Tham khảo[sửa]