Bước tới nội dung

résulter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zyl.te/

Nội động từ

[sửa]

résulter nội động từ /ʁe.zyl.te/

  1. Do bởi (mà ra).
    Fatigue qui résulte du surmenage — mệt do làm việc quá sức
  2. (Không ngôi) Từ... sinh ra.
    De ces dissensions, il résulta une guerre civile — từ những nỗi bất hòa ấy mà sinh ra một cuộc nội chiến
    il en résulte que — kết quả là

Tham khảo

[sửa]