rétif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rétif /ʁe.tif/ |
rétifs /ʁe.tif/ |
Giống cái | rétive /ʁe.tiv/ |
rétives /ʁe.tiv/ |
rétif /ʁe.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rétif /ʁe.tif/ |
rétifs /ʁe.tif/ |
rétif gđ /ʁe.tif/
Tham khảo
[sửa]- "rétif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)