Bước tới nội dung

rétif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétif
/ʁe.tif/
rétifs
/ʁe.tif/
Giống cái rétive
/ʁe.tiv/
rétives
/ʁe.tiv/

rétif /ʁe.tif/

  1. Bất kham.
    Cheval rétif — ngựa bất kham
  2. Cứng cổ, khó dạy.
    Caractère rétif — tính khó dạy

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rétif
/ʁe.tif/
rétifs
/ʁe.tif/

rétif /ʁe.tif/

  • kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy

    Tham khảo

    [sửa]