Bước tới nội dung

rétrécissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁe.sis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rétrécissement
/ʁet.ʁe.sis.mɑ̃/
rétrécissements
/ʁet.ʁe.sis.mɑ̃/

rétrécissement /ʁet.ʁe.sis.mɑ̃/

  1. Sự co lại.
    Le rétrécissement du drap — dạ co lại
  2. (Y học) Sự hẹp.
    Rétrécissement du pylore — sự hẹp môn vị

Tham khảo

[sửa]