Bước tới nội dung

rétractilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rétractilité gc

  1. Tính rụt vào.
    Rétractilité des griffes du lion — tính rụt vào của móng sự tử
  2. (Sinh vật học) Tính co rút.

Tham khảo

[sửa]