Bước tới nội dung

rụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔt˨˩ʐṵk˨˨ɹuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˨˨ɹṵt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rụt

  1. Co ngắn lại.
    Rụt lưỡi.
    Rụt chân.
    Rụt đầu rụt cổ.
  2. Nói hình thù người béo quá.

Tham khảo

[sửa]