Bước tới nội dung

rétribution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rétribution
/ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/
rétributions
/ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/

rétribution gc /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/

  1. Tiền công, tiền thù lao.
  2. Phần thưởng (về tinh thần).

Tham khảo

[sửa]