rétribution
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rétribution /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/ |
rétributions /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/ |
rétribution gc /ʁet.ʁi.by.sjɔ̃/
- Tiền công, tiền thù lao.
- Phần thưởng (về tinh thần).
Tham khảo
[sửa]- "rétribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)