Bước tới nội dung

rétro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁet.ʁɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rétro
/ʁet.ʁɔ/
rétro
/ʁet.ʁɔ/
Giống cái rétro
/ʁet.ʁɔ/
rétro
/ʁet.ʁɔ/

rétro /ʁet.ʁɔ/

  1. Đạp ngược thì hãm lại.
    Bicyclette rétro — xe đạp đạp ngược thì hãm lại
  2. (Thân mật) Trở lại kiểu (thời trang).

Tham khảo

[sửa]