rétro
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁet.ʁɔ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rétro /ʁet.ʁɔ/ |
rétro /ʁet.ʁɔ/ |
Giống cái | rétro /ʁet.ʁɔ/ |
rétro /ʁet.ʁɔ/ |
rétro /ʁet.ʁɔ/
- Đạp ngược thì hãm lại.
- Bicyclette rétro — xe đạp đạp ngược thì hãm lại
- (Thân mật) Trở lại kiểu cũ (thời trang).
Tham khảo[sửa]
- "rétro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)