réussir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.y.siʁ/
Nội động từ[sửa]
réussir nội động từ /ʁe.y.siʁ/
- Đạt kết qủa.
- Bien réussir — đạt kết quả tốt
- Mal réussir — đạt kết qủa xấu
- Thành công, có kết quả.
- Travail qui réussit — công việc thành công
- Le riz réussit dans cette région — lúa trồng có kết quả ở vùng này
- Đi đến kết quả.
- Réussir à lui parler — đi đến kết quả là nói chuyện được với ông ấy
- Đỗ.
- Réussir à un examen — thi đỗ
Ngoại động từ[sửa]
réussir ngoại động từ /ʁe.y.siʁ/
- Làm rất đạt.
- Réussir un portrait — vẽ một chân dung rất đạt
Tham khảo[sửa]
- "réussir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)