réussite
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.y.sit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réussite /ʁe.y.sit/ |
réussites /ʁe.y.sit/ |
réussite gc /ʁe.y.sit/
- Thành công.
- Être fier de sa réussite — tự hào về thành công của mình
- c’est une réussite — đó là một thành công
- Sự thi đỗ.
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận.
- Faire une réussite pour se distraire — phá trận để giải trí
Tham khảo[sửa]
- "réussite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)