réussite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.y.sit/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réussite
/ʁe.y.sit/
réussites
/ʁe.y.sit/

réussite gc /ʁe.y.sit/

  1. Thành công.
    Être fier de sa réussite — tự hào về thành công của mình
    c’est une réussite — đó là một thành công
  2. Sự thi đỗ.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận.
    Faire une réussite pour se distraire — phá trận để giải trí

Tham khảo[sửa]