Bước tới nội dung

réveille-matin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɛj.ma.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]

réveille-matin /ʁe.vɛj.ma.tɛ̃/

  1. Đồng hồ báo thức.
  2. (Thực vật học) Cỏ bình minh.

Tham khảo

[sửa]