réveiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ve.je/

Ngoại động từ[sửa]

réveiller ngoại động từ /ʁe.ve.je/

  1. Đánh thức.
    Réveiller un malade — đánh thức một người bệnh
  2. Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại.
    Réveiller une personne évanouie — gọi tỉnh một người bị ngất
  3. Thức tỉnh; gợi lại.
    Réveiller le sentiment patriotique — thức tỉnh tình cảm yêu nước
    Réveiller un souvenir — gợi lại một kỷ niệm

Tham khảo[sửa]