Bước tới nội dung

réveillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɛ.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réveillon
/ʁe.vɛ.jɔ̃/
réveillons
/ʁe.vɛ.jɔ̃/

réveillon /ʁe.vɛ.jɔ̃/

  1. Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch).
  2. Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch).

Tham khảo

[sửa]