Bước tới nội dung

réviseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

réviseur

  1. Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại.
    Réviseur de traductions — người duyệt lại bản dịch
  2. (Ngành in) Người lại (bản in thử).

Tham khảo

[sửa]