Bước tới nội dung

xét lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛt˧˥ la̰ːʔj˨˩sɛ̰k˩˧ la̰ːj˨˨sɛk˧˥ laːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɛt˩˩ laːj˨˨sɛt˩˩ la̰ːj˨˨sɛ̰t˩˧ la̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

xét lại

  1. để gì một hành động nhìn lại những gì mình đã làm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)