révocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.vɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
révocation
/ʁe.vɔ.ka.sjɔ̃/
révocations
/ʁe.vɔ.ka.sjɔ̃/

révocation gc /ʁe.vɔ.ka.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự hủy.
    La révocation d’un testament — sự hủy một chúc thư
  2. Sự cách chức.
    La révocation d’un fonctionnaire — sự cách chức một công chức

Tham khảo[sửa]