Bước tới nội dung

révolu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɔ.ly/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révolu
/ʁe.vɔ.ly/
révolus
/ʁe.vɔ.ly/
Giống cái révolue
/ʁe.vɔ.ly/
révolues
/ʁe.vɔ.ly/

révolu /ʁe.vɔ.ly/

  1. Đã qua.
    Les siècles révolus — những thế kỷ đã qua
  2. Tròn, chẵn.
    Avoir vingt ans révolus — tròn hai mươi tuổi
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú).

Tham khảo

[sửa]