révolu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.vɔ.ly/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révolu /ʁe.vɔ.ly/ |
révolus /ʁe.vɔ.ly/ |
Giống cái | révolue /ʁe.vɔ.ly/ |
révolues /ʁe.vɔ.ly/ |
révolu /ʁe.vɔ.ly/
- Đã qua.
- Les siècles révolus — những thế kỷ đã qua
- Tròn, chẵn.
- Avoir vingt ans révolus — tròn hai mươi tuổi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú).
Tham khảo[sửa]
- "révolu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)