Bước tới nội dung

rêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rêche
/ʁɛʃ/
rêches
/ʁɛʃ/
Giống cái rêche
/ʁɛʃ/
rêches
/ʁɛʃ/

rêche /ʁɛʃ/

  1. Chát nồng.
    Poire rêche — quả lê chát
    vin rêche — rượu nồng
  2. Ráp cứng mình.
    Peau rêche — da ráp
    laine rêche — len cứng mình
  3. (Nghĩa bóng) Khằn tính.
    Une vieille rêche — một bà già khằn tính

Tham khảo

[sửa]