Bước tới nội dung

rêvé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rêvé
/ʁe.ve/
rêvés
/ʁe.ve/
Giống cái rêvée
/ʁe.ve/
rêvées
/ʁe.ve/

rêvé /ʁe.ve/

  1. Hằng ước mơ, lý tưởng.
    C’est l’endroit rêvé pour passer des vacances — đó là nơi nghỉ hè lý tưởng

Tham khảo

[sửa]