rêvasserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛ.va.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rêvasserie /ʁɛ.va.sʁi/ |
rêvasseries /ʁɛ.va.sʁi/ |
rêvasserie gc /ʁɛ.va.sʁi/
Tham khảo
[sửa]- "rêvasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)