Bước tới nội dung

rêveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.vœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rêveur
/ʁɛ.vœʁ/
rêveurs
/ʁɛ.vœʁ/
Giống cái rêveuse
/ʁɛ.vøz/
rêveuses
/ʁɛ.vøz/

rêveur /ʁɛ.vœʁ/

  1. Mơ mộng.
    Caractère rêveur — tính mơ mộng
    des yeux rêveurs — cặp mắt mơ mộng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rêveur
/ʁɛ.vœʁ/
rêveurs
/ʁɛ.vœʁ/

rêveur /ʁɛ.vœʁ/

  1. Người mơ mộng.
  2. Người nằm mơ.

Tham khảo

[sửa]