Bước tới nội dung

rømme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rømme rømmen
Số nhiều rømmer rømmene

rømme

  1. Chất kem chua.
    ørret med rømme

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å rømme
Hiện tại chỉ ngôi rømmer
Quá khứ rømte
Động tính từ quá khứ rømt
Động tính từ hiện tại

rømme

  1. Chạy trốn, tẩu thoát.
    De måtte rømme byen på grunn av bombeangrep.
    Han rømte fra fengselet.

Tham khảo

[sửa]