rømme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rømme | rømmen |
Số nhiều | rømmer | rømmene |
rømme gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rømme |
Hiện tại chỉ ngôi | rømmer |
Quá khứ | rømte |
Động tính từ quá khứ | rømt |
Động tính từ hiện tại | — |
rømme
Tham khảo
[sửa]- "rømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)