Bước tới nội dung

rab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rab
/ʁab/
rabs
/ʁab/

rab /ʁab/

  1. (Thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm.
    Il y a du rab aujourd'hui à la cantine — hôm nay ở căng tin có món thêm

Tham khảo

[sửa]