Bước tới nội dung

rabbity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.bə.ti/

Tính từ

[sửa]

rabbity /ˈræ.bə.ti/

  1. Có nhiều thỏ.
  2. Có mùi thỏ.
  3. (Thông tục) Nhát như thỏ, nhút nhát.

Tham khảo

[sửa]