Bước tới nội dung

raccommodage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɔ.mɔ.daʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raccommodage
/ʁa.kɔ.mɔ.daʒ/
raccommodages
/ʁa.kɔ.mɔ.daʒ/

raccommodage /ʁa.kɔ.mɔ.daʒ/

  1. Sự .
    Raccommodage d’un filet — sự vá một cái lưới

Tham khảo

[sửa]